--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đề kháng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đề kháng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đề kháng
Your browser does not support the audio element.
+
xem để kháng
Lượt xem: 659
Từ vừa tra
+
đề kháng
:
xem để kháng
+
cảm xúc
:
To be affected by emotionmột con người dễ cảm xúca person easily affected by emotion, an emotional person
+
mống
:
Partial rainbow, primary rainbow, it will shine, white rainbow, it will rain
+
đồ họa
:
Drawing
+
quặc
:
(khẩu ngữ) HangQuặc áo vào mắcTo hang up one's jacket on clothes-hangar